Kẹp căng cách điện kiểu nêm NXJ
Chi tiết sản phẩm
Nguyên liệu chọn lọc
Vật liệu chất lượng cao, hiệu suất cách nhiệt tốt và chịu nhiệt độ cao
Lâu dài
Công nghệ xử lý tinh tế, bền bỉ, tuổi thọ cao
Mạnh mẽ và vững chắc
Độ bền cao, ổn định và đáng tin cậy, hiệu suất vượt trội
Đặc điểm cấu trúc
1. Vỏ được làm bằng hợp kim nhôm đúc có độ bền cao chống oxy hóa, không bị mất điện.
2. Lõi nêm được làm bằng nhựa gia cố cách điện, có điện áp chịu được tần số nguồn ≥18kV, đảm bảo không bị đánh thủng trong 1 phút.
3. Cáp có thể được lắp đặt trực tiếp mà không cần tước lớp cách điện.
4. Cấu trúc hình nêm rất đơn giản và đáng tin cậy để cài đặt.
Phương pháp cài đặt
1. Trước khi cài đặt, vui lòng kiểm tra xem dấu có khớp với dây sẽ được cài đặt hay không.
2.Sau khi xác nhận, kết nối thanh kéo với các phụ kiện kết nối và các phụ kiện kết nối với chất cách điện, với phần thân chính mở càng hướng xuống càng tốt.
3.Sử dụng bộ căng để cuộn dây đến vị trí thích hợp, đặt dây cách điện vào khoang thân, sau đó đặt lõi nêm cách điện vào, đồng thời giữ cho hai lõi nêm ngang bằng nhau.
4. Đập phần cuối của lõi nêm cách điện để siết chặt trước. Khi gõ, không gõ vào mặt bên của lõi nêm và lớp cách điện của dây, đồng thời đảm bảo rằng hai lõi nêm phẳng sau khi gõ. Sau đó tháo bộ căng và điều chỉnh đai ốc cho phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
5. Để đảm bảo kẹp căng không kéo lõi sau khi siết chặt dây, nên dự trữ chiều dài dây ít nhất 1 mét ở phía dây nối ở cuối lõi nêm.
Bảng dữ liệu
Kẹp căng kiểu nêm NXJ—thông số tấm treo | ||||||||
Thông số kỹ thuật mô hình | Mặt cắt danh nghĩa của dây dẫn áp dụng (mm2) | Kích thước chính (mm) | Độ bền bám (kN) | Tải phá vỡ danh nghĩa (kN) | Khối lượng tham khảo (kg) | |||
1kV | 10kV | L | C | M | ||||
NXJ-1 | 25-70 | 35-50 | 335 | 18 | 16 | 4.6 | 7.4 | 1.1 |
NXJ-2 | 95-150 | 70-95 | 345 | 18 | 16 | 9 | 14,5 | 1.2 |
NXJ-3 | 185-240 | 120-150 | 400 | 18 | 16 | 13,7 | 22.1 | 2 |
NXJ-4 |
| 185-240 | 400 | 18 | 16 | 22,6 | 36,5 | 2.2 |
Kẹp căng kiểu nêm NXJL—thông số loại thanh kéo | |||||||
Thông số kỹ thuật mô hình | Mặt cắt danh nghĩa của dây dẫn áp dụng (mm2) | Kích thước chính (mm) | Độ bền bám (kN) | Tải phá vỡ danh nghĩa (kN) | Khối lượng tham khảo (kg) | ||
1kV | 10kV | L | R | ||||
NXJ-1 | 25-70 | 35-50 | 305 | 16,5 | 4.6 | 10.8 | 0,9 |
NXJ-2 | 95-150 | 70-95 | 335 | 16,5 | 9 | 18.2 | 1.1 |
NXJ-3 | 185-240 | 120-150 | 365 | hai mươi mốt | 13,7 | 22.1 | 1.6 |
NXJ-4 |
| 185-240 | 385 | hai mươi mốt | 22,6 | 36,4 | 2 |