Leave Your Message
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật

Cáp đi kèm trên không MV ABC tiêu chuẩn AS/NZS 3599

Giống như cáp MV ABC, loại cáp này được sử dụng cho đường dây trên không thứ cấp trên cột, kẹp vào tường quay hoặc làm đường dẫn tới các khu dân cư.

    Ứng dụng

    Giống như cáp MV ABC, loại cáp này được sử dụng chođường dây phụtrên các cột, được kẹp vào tường quay hoặc làm đường dẫn tới các khu dân cư.

    1117tu22k07

    Tiêu chuẩn

    AS/NZS 3599---Cáp điện—Bó trên không—Cách điện polyme—Điện áp 6,3511 (12) kV và 12,722 (24) kV.

    Điện áp

    6,6kV-22kV

    Sự thi công

    Dây dẫn pha Nhôm H68 được nén tròn theo tiêu chuẩn BS2627.
    Màn hình dây dẫn Lớp bán dẫn ép đùn.
    cách nhiệt XLPE.
    Màn cách nhiệt Lớp bán dẫn ép đùn.
    Màn hình kim loại (tùy chọn) Màn hình dây đồng hoặc màn hình băng đồng.
    Dấu phân cách Băng có thể phồng lên bán dẫn.
    Vỏ ngoài HDPE.
    Dây dẫn hỗ trợ Dây thép mạ kẽm.
    Lắp ráp Ba lõi cách điện XLPE được bó xung quanh các dây thép mạ kẽm theo chiều phải.
    666hep

    Bảng dữ liệu

    AS/NZS 3599 PHẦN 1 6.35/11 KV AL/XLPE /HDPE CÁP KHÔNG CÓ MÀN HÌNH

    SỐ LÕI X MẶT BẰNG DANH HIỆU DÂY PHA ĐƠN VỊ TREO MESSENGER DIỆN TÍCH DANH HIỆU TẢI TẢI
    ĐƯỜNG KÍNH DÂY DẪN ĐỘ DÀY CÁCH NHIỆT ĐỘ DÀY CỦA MÀN HÌNH CÁCH NHIỆT ĐỘ DÀY CỦA VỎ BỌC mắc kẹt
    SỐ×MM² MM MM MM MM SỐ×MM MM² KN
    3x35 6,9 3,4 0,8 1.2 4/7/75 52,4 1370
    3x50 8.1 3,4 0,8 1.2 4/7/75 54,6 15:30
    3x70 9,7 3,4 0,8 1.2 4/7/75 57,8 1790
    3x95 11.4 3,4 0,8 1.2 4/7/75 61,3 2100
    3x120 12.8 3,4 0,8 1.2 19/3.50 67,3 2540
    3x150 14.2 3,4 0,8 1.2 19/3.50 70,1 2840
    3x185 15,7 3,4 0,8 1.2 19/3.50 73,1 3190
    AS/NZS 3599 PHẦN 1 6.35/11 KV AL/XLPE /CWS/HDPE CÁP CÓ MÀN HÌNH
    SỐ LÕI X MẶT BẰNG DANH HIỆU ĐƯỜNG KÍNH DÂY ĐỘ DÀY CÁCH NHIỆT ĐỘ DÀY CỦA MÀN HÌNH CÁCH NHIỆT DÂY MÀN HÌNH DÂY ĐỒNG ĐỘ DÀY CỦA VỎ BỌC DÂY THÉP MẠ KỲ DIỆN TÍCH DANH HIỆU TẢI TẢI
    SỐ×MM² MM MM MM SỐ×MM MM SỐ×MM MM² KN
    Màn hình nhiệm vụ nhẹ
    3x35 6,9 3,4 0,8 25/0,85 1.8 7/2.00 54,1 1820
    3x35 6,9 3,4 0,8 25/0,85 1.8 19/2.00 58,1 21h30
    3x50 8.1 3,4 0,8 25/0,85 1.8 19/2.00 60,4 2300
    3x70 9,7 3,4 0,8 25/0,85 1.8 19/2.00 63,6 2570
    3x95 11.4 3,4 0,8 25/0,85 1.8 19/2.00 67,0 2900
    3x120 12.8 3,4 0,8 25/0,85 1.8 19/2.00 69,8 3190
    3x150 14.2 3,4 0,8 25/0,85 1.9 19/2.00 73,0 3530
    3x185 15,7 3,4 0,8 25/0,85 1.9 19/2.00 76,0 3890
    Màn hình hạng nặng
    3x35 6,9 3,4 0,8 40/0,85 1.8 7/2.00 54,1 2050
    3x35 6,9 3,4 0,8 40/0,85 1.8 19/2.00 58,1 2360
    3x50 8.1 3,4 0,8 23/1.35 1.8 19/2.00 62,4 2820
    3x70 9,7 3,4 0,8 32/1.35 1.8 19/2.00 65,6 3440
    3x95 11.4 3,4 0,8 39/1.35 1.8 19/2.00 69,0 4030
    3x120 12.8 3,4 0,8 39/1.35 1.8 19/2.00 71,8 4320
    3x150 14.2 3,4 0,8 39/1.35 1.9 19/2.00 75,0 4670
    3x185 15,7 3,4 0,8 39/1.35 1.9 19/2.00 78,0 5020
    AS/NZS 3599 PHẦN 1 12.7/22 KV AL/XLPE /HDPE CÁP KHÔNG CÓ MÀN HÌNH
    SỐ LÕI X MẶT BẰNG DANH HIỆU DÂY PHA ĐƠN VỊ TREO MESSENGER DIỆN TÍCH DANH HIỆU TẢI TẢI
    ĐƯỜNG KÍNH DÂY DẪN ĐỘ DÀY CÁCH NHIỆT ĐỘ DÀY CỦA MÀN HÌNH CÁCH NHIỆT ĐỘ DÀY CỦA VỎ BỌC mắc kẹt
    SỐ×MM² MM MM MM MM SỐ×MM MM² KN
    3x35 6,9 5,5 0,8 1.2 4/7/75 61,0 1780
    3x50 8.1 5,5 0,8 1.2 4/7/75 63,3 1970
    3x70 9,7 5,5 0,8 1.2 4/7/75 66,5 2260
    3x95 11.4 5,5 0,8 1.2 4/7/75 69,9 2600
    3x120 12.8 5,5 0,8 1.2 19/3.50 75,9 3070
    3x150 14.2 5,5 0,8 1.2 19/3.50 78,7 3390
    3x185 15,7 5,5 0,8 1.2 19/3.50 81,7 3760
    AS/NZS 3599 PHẦN 1 12.7/22 KV AL/XLPE /CWS/HDPE CÁP CÓ MÀN HÌNH
    SỐ LÕI X MẶT BẰNG DANH HIỆU ĐƯỜNG KÍNH DÂY DẪN ĐỘ DÀY CÁCH NHIỆT ĐỘ DÀY CỦA MÀN HÌNH CÁCH NHIỆT DÂY MÀN HÌNH DÂY ĐỒNG ĐỘ DÀY CỦA VỎ BỌC DÂY THÉP MẠ KỲ DIỆN TÍCH DANH HIỆU TẢI TẢI
    SỐ×MM² MM MM MM SỐ×MM MM SỐ×MM MM² KN
    Màn hình nhiệm vụ nhẹ
    3x35 6,9 5,5 0,8 25/0,85 1.8 7/2.00 62,7 2280
    3x35 6,9 5,5 0,8 25/0,85 1.8 19/2.00 66,7 2580
    3x50 8.1 5,5 0,8 25/0,85 1.8 19/2.00 69,0 2780
    3x70 9,7 5,5 0,8 25/0,85 1.9 19/2.00 72,6 3110
    3x95 11.4 5,5 0,8 25/0,85 1.9 19/2.00 76,0 3460
    3x120 12.8 5,5 0,8 25/0,85 2.0 19/2.00 79,2 3810
    3x150 14.2 5,5 1.0 25/0,85 2.0 19/2.00 82,8 4230
    3x185 15,7 5,5 1.0 25/0,85 2.1 19/2.00 86,2 4650
    Màn hình hạng nặng
    3x35 6,9 5,5 0,8 40/0,85 1.8 7/2.00 62,7 2510
    3x35 6,9 5,5 0,8 40/0,85 1.8 19/2.00 66,7 2810
    3x50 8.1 5,5 0,8 23/1.35 1.8 19/2.00 71,0 3300
    3x70 9,7 5,5 0,8 32/1.35 1.9 19/2.00 74,6 3970
    3x95 11.4 5,5 0,8 39/1.35 1.9 19/2.00 78,0 4600
    3x120 12.8 5,5 0,8 39/1.35 2.0 19/2.00 81,2 4950
    3x150 14.2 5,5 1.0 39/1.35 2.0 19/2.00 84,8 5360
    3x185 15,7 5,5 1.0 39/1.35 2.1 19/2.00 88,2 5790
    Dữ liệu kỹ thuật
    MẶT CẮT DANH HIỆU ĐÁNH GIÁ HIỆN TẠI LIÊN TỤC
    VẪN KHÔNG KHÍ GIÓ 1M/giây GIÓ 2M/giây
    MM² MỘT MỘT MỘT
    35 105 145 165
    50 125 170 200
    70 150 215 250
    95 180 260 300
    120 205 300 350
    150 230 340 395
    185 265 390 450