Cáp Điện 3 Lõi (Cách Điện PVC)
Đặc trưng
Nhiệt độ định mức | không được cao hơn 70cáiC |
Điện áp định mức | 600/1000V |
Tiêu chuẩn tham khảo | GB/T12706, IEC60502, BS6346 |
dây dẫn | dây dẫn đồng tròn hoặc dây dẫn đồng bện hình |
cách nhiệt | chống cháy cách nhiệt bằng hợp chất PVC |
Giáp | giường PVC |
Vỏ ngoài | vỏ bọc PVC chống cháy tổng thể |
Ứng dụng
Được sử dụng để phân phối điện, xây dựng và xây dựng hệ thống dây điện, máy móc công nghiệp, dụng cụ điện cầm tay, lắp đặt tạm thời và các sự kiện, v.v.
Xin lưu ý: Được sử dụng trong các ứng dụng không thể chịu được lực cơ học bên ngoài.
Lợi thế
Tính linh hoạt:Thích hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời, kể cả lắp đặt dưới lòng đất nơi việc bảo vệ chống ẩm là rất quan trọng.
Dễ dàng cài đặt:Linh hoạt và dễ xử lý, đơn giản hóa quá trình lắp đặt và giảm chi phí nhân công.
Độ bền:Chất cách nhiệt PVC mang lại khả năng chống mài mòn, hóa chất và bức xạ tia cực tím tuyệt vời, đảm bảo hiệu suất lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Hiệu quả chi phí:Cáp PVC có hiệu quả về mặt chi phí so với các lựa chọn thay thế như cáp cách điện bằng cao su hoặc silicon, khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng khác nhau.
Vật liệu đóng gói
Trống gỗ, trống gỗ thép, trống thép.
Thông số kỹ thuật
Với điệp khúc | Đến cốt lõi | Sự miêu tả |
VV NH-VV | VLV NH-VLV | Cáp điện lõi Cu (Al) / cách điện PVC / vỏ bọc PVC Cáp chống cháy lõi Cu(Al)/cách điện PVC/vỏ bọc PVC |
VY NH-VY | BAY NH-FLY | Cáp điện lõi Cu (Al) / cách điện PVC / vỏ bọc PE Cáp chống cháy lõi Cu (Al)/cách điện PVC/vỏ bọc PE |
VV22 NH-VV22 | VLV22 NH-VLV22 | Lõi Cu (Al) / cáp điện cách điện PVC / bọc thép / vỏ bọc PVC Cáp chống cháy lõi Cu (Al)/cách điện PVC/băng thép/vỏ bọc PVC |
VV23 NH-VV23 | VLV23 NH-VLV23 | Cáp điện lõi Cu (Al) / cách điện PVC / bọc thép / vỏ bọc PE Cáp chống cháy lõi Cu (Al) / cách điện PVC / băng thép / vỏ bọc PE |
VV32 NH-VV32 | VLV32 NH-VLV32 | Lõi Cu (Al) / cáp điện cách điện PVC / dây thép mịn / vỏ bọc PVC Cáp chống cháy lõi Cu (Al) / cách điện PVC / dây thép mảnh / vỏ bọc PVC |
VV33 NH-VV32 | VLV33 NH-VLV32 | Cáp điện lõi Cu (Al) / cách điện PVC / dây thép mịn / vỏ bọc PE Cáp chống cháy lõi Cu (Al) / cách điện PVC / dây thép mịn / vỏ bọc PE |
VV42 NH-VV42 | VLV42 NH-VLV42 | Lõi Cu (Al) / cáp điện cách điện PVC / dây thép dày / vỏ bọc PVC Cáp chống cháy lõi Cu (Al) / cách điện PVC / dây thép dày / vỏ bọc PVC |
VV43 NH-VV43 | VLV43 NH-VLV43 | Lõi Cu (Al) / cáp điện cách điện PVC / dây thép dày / vỏ bọc PE Cáp chống cháy lõi Cu (Al) / cách điện PVC / dây thép dày / vỏ bọc PE |